--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hình thể
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hình thể
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hình thể
+ noun
form; figue; conformation; likeness
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hình thể"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"hình thể"
:
hình thể
hình thế
hình thù
Lượt xem: 531
Từ vừa tra
+
hình thể
:
form; figue; conformation; likeness
+
yahoo
:
Iơ-hu (một giống thú mang hình người trong tiểu thuyết " Những cuộc du hành của Guy-li-ve")